Các loại vạch sơn kẻ đường, ý nghĩa và quy chuẩn kích thước chi tiết

Vạch sơn kẻ đường là yếu tố quan trọng trong hệ thống giao thông. Vạch giúp phân chia làn đường, hướng dẫn người lái xe và đảm bảo an toàn cho tất cả phương tiện tham gia. Mỗi loại vạch có một ý nghĩa và chức năng riêng, từ việc phân chia làn đến việc hướng dẫn di chuyển đúng cách.
1. Vạch kẻ đường giao thông là gì?
Khi di chuyển trên đường, bạn dễ dàng nhận thấy sự xuất hiện của các biển báo, hệ thống đèn tín hiệu và vạch sơn kẻ đường, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn, cảnh báo và đảm bảo an toàn cho phương tiện cũng như người đi bộ. Một số loại vạch sơn kẻ đường phổ biến có thể kể đến như: vạch sang đường cho người đi bộ, vạch chia làn, vạch phân tách hướng đi giữa các làn xe hoặc làn ngược chiều… Những đường kẻ này thường được thi công bằng máy chuyên dụng để đảm bảo tính chính xác và độ bền cao.

Tùy vào từng trường hợp, vạch sơn kẻ đường có thể hoạt động độc lập hoặc kết hợp cùng hệ thống biển báo, đèn tín hiệu giao thông để tối ưu hiệu quả chỉ dẫn. Trong trường hợp có đầy đủ các tín hiệu này, người tham gia giao thông cần tuân theo thứ tự ưu tiên: người điều khiển giao thông – đèn tín hiệu – biển báo – vạch sơn kẻ đường.
2. Các nhóm vạch sơn kẻ đường phổ biến theo quy chuẩn 41:2019
2.1. Nhóm vạch phân chia hai chiều xe chạy ngược chiều
- Vạch 1.1: Vạch chia 2 chiều xe chạy, gọi là vạch tim đường, thường là vạch đơn với nét đứt. Các phương tiện có thể di chuyển vào làn đường ngược chiều từ hai phía, cắt qua vạch 1.1 phân làn.
- Vạch 1.2: Vạch chia 2 chiều xe, vạch đơn, nét liền giúp phân chia các làn xe. Các phương tiện không được lấn làn hoặc đi qua vạch này.
- Vạch 1.3: Vạch phân chia 2 chiều xe chạy, dạng đôi, nét liền, xe không được lấn làn hoặc đè lên vạch.
- Vạch 1.4: Vạch chia 2 chiều xe chạy, dạng vạch đôi bao một nét liền và một nét đứt. Phương tiện trên làn tiếp giáp với đường đứt nét có thể cắt và dùng làn ngược chiều khi cần thiết. Tuy nhiên, các phương tiện di chuyển trên làn gần vạch liền không được lấn làn hoặc vượt qua vạch.
- Vạch 1.5: Vạch xác định ranh giới làn đường. Vạch có thể thay đổi hướng xe theo thời gian, tùy theo tín hiệu đèn, biển báo hoặc người chỉ dẫn.

2.2. Nhóm vạch phân chia các làn xe cùng chiều
- Vạch 2.1: Vạch phân tách các làn xe cùng chiều, vạch đơn, đứt nét. Xe được phép chuyển làn qua vạch này.
- Vạch 2.2: Vạch phân chia những làn xe di chuyển cùng chiều, vạch đơn, nét liền nhau. Xe không được phép chuyển làn, không được lấn làn hoặc đè lên vạch.
- Vạch 2.3: Vạch phân làn ưu tiên (vạch đứt nét) được áp dụng cho một số loại phương tiện nhất định. Các phương tiện khác có thể di chuyển vào làn này, nhưng phải nhường quyền ưu tiên khi có xe thuộc nhóm được ưu tiên xuất hiện trên làn đường.Các phương tiện lưu thông trên làn đường dành riêng hoặc làn đường ưu tiên có thể băng qua các vạch này nếu làn đường hoặc phần đường liền kề cho phép phương tiện đó hoạt động hợp pháp. Vạch phân làn dành riêng (vạch liền nét) được sử dụng để quy định làn đường chỉ dành cho một loại phương tiện cơ giới cụ thể. Theo quy định của Luật Giao thông đường bộ, các phương tiện khác không được phép di chuyển vào làn này, trừ trường hợp khẩn cấp theo quy định của pháp luật.
- Vạch 2.4: Vạch phân chia các làn xe cùng chiều, kiểu kép với một vạch liền và một vạch đứt nét. Phương tiện đi trên làn gần vạch đứt có thể cắt qua khi cần, ngược lại trên làn gần vạch liền không được.

2.3. Nhóm vạch kênh hóa dòng xe
- Vạch 4.4: Vạch kẻ kiểu mắt võng được dùng để thông báo rằng phương tiện không được dừng lại trong khu vực có vạch này, nhằm tránh ùn tắc giao thông.

Nhóm vạch cấm dừng xe
- Vạch 6.1: Vạch cấm người dùng đỗ xe trên đường báo hiệu không được phép đỗ xe tại vị trí có vạch này.

2.4. Nhóm vạch ngang đường
- Vạch 7.1: Vạch dừng xe xác định vị trí phương tiện phải dừng để chờ tín hiệu cho phép đi tiếp. Vạch này thường xuất hiện tại các nút giao có đèn tín hiệu. Người điều khiển phương tiện phải dừng lại khi gặp đèn đỏ hoặc biển báo R.122. Đây là quy định bắt buộc để đảm bảo an toàn giao thông. Vạch này cũng được sử dụng tại một số vị trí nhất định. Ví dụ: trên nhánh dẫn vào đường sắt, làn chờ rẽ trái hoặc trước vạch sang đường cho người đi bộ.
- Vạch 7.2: Vạch nhường đường: Báo hiệu phương tiện phải giảm tốc độ hoặc dừng lại khi cần thiết. Xe phải nhường quyền đi trước cho phương tiện hoặc người trên hướng giao thông khác.
- Vạch 7.3: Vạch đi bộ qua đường xác định phạm vi phần đường dành riêng cho người đi bộ. Phương tiện phải nhường đường khi có người qua khu vực này.
- Vạch 7.7: Vạch báo gần chỗ giao nhau với đường sắt dùng để cảnh báo phía trước có đoạn giao cắt với đường sắt. Vạch này nhắc người điều khiển phương tiện thận trọng và chỉ sử dụng ở nơi không có người gác chắn.
- Vạch giảm tốc độ: Vạch giảm tốc độ dùng để cảnh báo người điều khiển phương tiện về đoạn đường cần giảm tốc. Cấu tạo của vạch cũng giúp hạn chế tốc độ xe khi di chuyển.

3. Quy định chung về vạch sơn kẻ đường
Dựa trên Quy chuẩn quốc gia QCVN 41:2019/BGTVT, các vạch kẻ đường cần tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật nhằm bảo đảm an toàn và tạo điều kiện thuận lợi cho các phương tiện và người tham gia giao thông.
- Kích thước vạch sơn: Vạch không cao quá 6mm so với mặt đường, giúp phương tiện di chuyển êm ái, tăng độ bám và tránh trơn trượt.
- Chức năng vạch kẻ đường: Mỗi vạch có mục đích rõ ràng, phân chia làn đường và hỗ trợ các tín hiệu giao thông, giúp người tham gia dễ dàng nhận diện và tuân thủ. Việc sử dụng vạch đồng bộ với hệ thống tín hiệu giúp giảm tai nạn.
- Vạch phản quang: Trên các tuyến đường cao tốc có tốc độ từ 80 km/h trở lên hoặc tốc độ ≥ 60 km/h, vạch phải có khả năng phản quang. Khi đó, người tham gia giao thông mới dễ dàng quan sát trong điều kiện ánh sáng yếu và cải thiện an toàn giao thông.
3 yếu này giúp bảo vệ an toàn cho người tham gia giao thông, đồng thời giảm thiểu nguy cơ xảy ra tai nạn. Ngoài ra, chúng còn góp phần nâng cao hiệu quả vận hành của hệ thống giao thông đường bộ.
4. Kích thước vạch kẻ đường phân làn
Vạch kẻ đường phân giúp người tham gia giao thông nhận diện và duy trì đúng làn đường của mình. Dưới đây là một số quy định chi tiết về kích cỡ và đặc điểm của các loại vạch kẻ đường phân làn:
Vạch kẻ đường phân giúp người tham gia giao thông nhận diện và duy trì đúng làn đường của mình. Dưới đây là một số quy định chi tiết về kích cỡ và đặc điểm của các loại vạch kẻ đường phân làn:
4.1. Vạch phân chia làn xe ngược chiều
- Vạch đơn, nét đứt: Có chiều rộng tiêu chuẩn 15cm, các đoạn sơn liền kéo dài từ 1 – 3m, kèm theo khoảng trống giữa các đoạn từ 2 – 6m (tức gấp đôi độ dài đoạn liền).
- Vạch đơn, nét liền: Độ rộng của vạch là 15cm, đóng vai trò quan trọng trong việc phân chia và giới hạn làn xe di chuyển ngược chiều.
- Vạch đôi, nét liền: Bao gồm hai vạch song song, mỗi vạch rộng 15cm, với khoảng cách giữa hai vạch dao động từ 15 – 50cm nhằm tăng cường mức độ nhận diện.
- Vạch đôi gồm 1 nét liền và 1 nét đứt: Mỗi vạch có chiều rộng 15cm, khoảng cách giữa hai vạch từ 15 – 50cm. Phần nét đứt có độ dài từ 1 – 3m, xen kẽ khoảng trống từ 2 – 6m, cho phép phương tiện vượt khi cần thiết ở làn có vạch đứt.
- Vạch hướng dẫn thay đổi làn xe: Có bề rộng 15cm, khoảng cách giữa hai vạch từ 15 – 20cm, chiều dài mỗi đoạn nét liền là 1 – 2m, khoảng trống giữa các đoạn kéo dài từ 3 – 6m (gấp 3 lần đoạn liền).

4.2. Vạch phân chia làn xe cùng chiều
- Vạch đơn, nét đứt: Có chiều rộng tiêu chuẩn 15cm, chiều dài mỗi đoạn nét liền dao động từ 1 – 3m, trong khi khoảng trống giữa các đoạn kéo dài 3 – 6m (gấp 3 lần đoạn liền).
- Vạch đơn, nét liền: Vạch có độ rộng 15cm, giúp phân làn phương tiện di chuyển cùng chiều, hạn chế sự di chuyển sai làn.
- Vạch giới hạn làn đường ưu tiên: Có thể là nét đứt hoặc nét liền, với chiều rộng lớn hơn so với vạch thông thường, lên đến 30cm. Đối với vạch đứt nét, chiều dài đoạn liền thường tương đương khoảng trống, trong khoảng từ 1 – 2m.
4.3. Vạch xác định mép đường xe chạy
- Vạch đơn, nét liền: Được sử dụng để xác định mép ngoài của phần đường dành cho xe cơ giới, có chiều rộng từ 15 – 20cm.
- Vạch đơn, nét đứt: Cũng có chiều rộng từ 15 – 20cm, với từng đoạn liền dài 0,6m, kèm theo khoảng trống giữa các đoạn có cùng độ dài 0,6m, giúp người lái xe dễ dàng nhận diện ranh giới làn đường.
5. Kích thước vạch kẻ đường cho người đi bộ
Việc bố trí vạch kẻ đường dành cho người đi bộ cần tuân thủ các tiêu chuẩn nhằm đảm bảo an toàn giao thông và thuận tiện cho người tham gia giao thông. Trên cùng một tuyến đường, nếu có nhiều vạch dành cho người đi bộ, khoảng cách tối thiểu giữa các vạch nên đạt 150m để tránh tình trạng cản trở lưu thông và đảm bảo sự phân bổ hợp lý.
Không nên thiết lập vạch kẻ đường cho người đi bộ tại những vị trí có tầm nhìn hạn chế, độ dốc lớn, khúc cua gắt hoặc các đoạn đường cong có bán kính nhỏ. Ngoài ra, những khu vực có mặt đường bị thu hẹp dần cũng không phù hợp để bố trí vạch đi bộ nhằm tránh nguy cơ mất an toàn.
5.1. Vạch kẻ song song màu trắng (vạch ngựa vằn)
Loại vạch này được sử dụng phổ biến để giúp người đi bộ dễ dàng nhận diện khu vực an toàn khi sang đường.
- Chiều rộng tối thiểu của vạch là 3m. Trong trường hợp có lưu lượng người qua lại cao, kích thước vạch có thể mở rộng thêm từng bậc 1m để đáp ứng nhu cầu di chuyển.
- Khoảng cách giữa hai vạch trắng được thiết lập ở mức 0,6m, đảm bảo tính rõ ràng và dễ nhận diện.
- Bề dày mỗi vạch có tiêu chuẩn 0,4m, giúp tăng khả năng quan sát, đặc biệt vào ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu.

5.2. Hai vạch trắng liền song song theo phương ngang đường
Đây là loại vạch được sử dụng tại những khu vực có đèn tín hiệu riêng dành cho người đi bộ, giúp quy định rõ ràng thời gian qua đường an toàn.
- Bề rộng tiêu chuẩn của vạch là 0,4m, giúp người tham gia giao thông dễ nhận diện vị trí dành cho người đi bộ.
- Loại vạch này thường được bố trí tại các giao lộ có tín hiệu đèn, giúp điều hướng giao thông và tạo sự an toàn cho người sang đường.
6. Ý nghĩa của vạch sơn kẻ đường
Vạch sơn kẻ đường không chỉ là dấu hiệu đơn giản mà còn giúp đảm bảo an toàn giao thông và giảm nguy cơ tai nạn.
- Giảm độ rộng đường và ngăn va chạm
Vạch kẻ đường phân chia làn xe và tạo ranh giới rõ ràng, giúp giảm bề rộng đường. Những vạch liền màu vàng và màu trắng đảm bảo khoảng cách hợp lý giữa các phương tiện, ngăn chặn va chạm.
- Hướng dẫn cho người lái xe chính xác và an toàn
Vạch kẻ đường giúp xác định vị trí, hướng đi. Các vạch phân định khu vực đỗ xe và góc cua giúp người điều khiển phương tiện đi đúng làn đường, tránh nguy hiểm.

- Tạo khoảng cách an toàn giữa phương tiện
Vạch sơn đường giúp duy trì an toàn giữa các phương tiện. Cùng với đó là ngăn chặn việc di chuyển quá gần hoặc xâm phạm vào không gian của xe khác.
7. Những câu hỏi thường gặp
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về vạch kẻ đường:
1. Vạch sơn kẻ đường có thể thay đổi theo từng khu vực không?
Có, vạch sơn kẻ đường có thể được thiết kế và thay đổi tùy thuộc vào điều kiện giao thông, yêu cầu của từng khu vực và pháp lý địa phương. Một số khu vực như đường cao tốc hoặc đô thị đông đúc có thể yêu cầu vạch sơn có màu sắc và kiểu dáng khác nhau. Các quy định này giúp vạch sơn phù hợp với đặc điểm giao thông của từng khu vực.
2. Vạch sơn kẻ đường có tác dụng gì trong việc giảm ùn tắc giao thông?
Vạch sơn kẻ đường giúp phân chia làn xe, từ đó tối ưu hóa việc sử dụng không gian đường bộ, đảm bảo các phương tiện di chuyển theo đúng làn đường của mình. Điều này giúp giảm sự xâm phạm giữa các phương tiện, giảm thiểu tình trạng ùn tắc và tăng khả năng lưu thông trên các tuyến đường chính.
3. Có những loại vạch sơn kẻ đường nào được sử dụng trên các tuyến đường đô thị?
Trên các tuyến đường đô thị, ngoài vạch phân làn thông thường, còn có vạch dành riêng cho khu vực đỗ xe. Bên cạnh đó, vạch dành cho người đi bộ qua đường cũng được bố trí để đảm bảo an toàn.
Tóm lại, vạch sơn kẻ đường rất quan trọng việc đảm bảo an toàn cho các phương tiện giao thông, phân chia làn đường, hướng dẫn người lái xe. Để có cái nhìn chi tiết và đầy đủ hơn về các quy định cũng như thông tin liên quan đến vạch sơn kẻ đường, bạn có thể comment bên dưới bài viết để ATN giải đáp nhé.